world-renowned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world-renowned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world-renowned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world-renowned.

Từ điển Anh Việt

  • world-renowned

    * tính từ

    như world-famous

    * tính từ

    như world-famous