date of trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

date of trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm date of trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của date of trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • date of trade

    * kinh tế

    ngày thực hiện một lệnh giao dịch (chứng khoán)