date security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

date security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm date security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của date security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • date security

    * kinh tế

    chứng khoán có kỳ hạn cố định (có ghi ngày hoàn trả)