datedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datedly.

Từ điển Anh Việt

  • datedly

    xem dated