datedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
datedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datedly.
Từ điển Anh Việt
datedly
xem dated
datedly
xem dated
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.