dated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dated.

Từ điển Anh Việt

  • dated

    /'deitid/

    * tính từ

    đề nghị

    dated April 5th: đề ngày mồng 5 tháng 4

    lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dated

    * kinh tế

    cũ

    đề ngày...

    lỗi thời

    quá đát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dated

    marked by features of the immediate and usually discounted past

    Similar:

    date: go on a date with

    Tonight she is dating a former high school sweetheart

    date: stamp with a date

    The package is dated November 24

    Synonyms: date stamp

    date: assign a date to; determine the (probable) date of

    Scientists often cannot date precisely archeological or prehistorical findings

    go steady: date regularly; have a steady relationship with

    Did you know that she is seeing an older man?

    He is dating his former wife again!

    Synonyms: go out, date, see

    date: provide with a dateline; mark with a date

    She wrote the letter on Monday but she dated it Saturday so as not to reveal that she procrastinated