dated securities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dated securities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dated securities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dated securities.

Từ điển Anh Việt

  • Dated securities

    (Econ) Chứng khoán ghi ngày hoàn trả.

    + Các chứng khoán đựoc ghi thành chứng khoán hoàn trả ngắn hạn, trung hạn và dài hạn tuỳ thuộc vào thời gian đáo hạn