dated date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dated date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dated date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dated date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dated date

    * kinh tế

    kỳ hạn mốc

    Ngày đã ghi sổ-Ngày bắt đầu tính lãi