datestamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datestamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datestamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datestamp.

Từ điển Anh Việt

  • datestamp

    * danh từ

    dấu đóng ngày tháng