recursive model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recursive model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recursive model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recursive model.
Từ điển Anh Việt
Recursive model
(Econ) Mô hình nội phản.
+ Là một mô hình trong đó những giá trị hiện tại của một tập hợp các biến số quyết định giá trị hiện tại của một tập hợp khác trong khi các giá trị trước đó (giá trị trễ) của tập hợp sau lại quyết định các giá trị hiện tại của giá trị trước.
Từ liên quan
- recursive
- recursively
- recursive set
- recursiveness
- recursive call
- recursive type
- recursive model
- recursive filter
- recursive process
- recursive program
- recursive routine
- recursive analysis
- recursive equation
- recursive function
- recursive filtering
- recursive procedure
- recursive residuals
- recursive arithmetic
- recursive definition
- recursive functional
- recursive macro call
- recursive subroutine
- recursive definitions
- recursive unsolvability
- recursive digital filter
- recursive (function) call
- recursively defined sequence
- recursively enumerable languages
- recursive functional algorithmic language (rfal)