recursive functional algorithmic language (rfal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recursive functional algorithmic language (rfal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recursive functional algorithmic language (rfal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recursive functional algorithmic language (rfal).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recursive functional algorithmic language (rfal)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy