recursive digital filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recursive digital filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recursive digital filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recursive digital filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recursive digital filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc bằng digital

    bộ lọc bằng số