recursively enumerable languages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recursively enumerable languages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recursively enumerable languages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recursively enumerable languages.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recursively enumerable languages

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các ngôn ngữ quy đếm được