recursive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recursive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recursive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recursive.

Từ điển Anh Việt

  • recursive

    * tính từ

    (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy

    a recursive rule: một quy tắc đệ quy

  • recursive

    đệ quy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recursive

    * kỹ thuật

    đệ quy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recursive

    of or relating to a recursion