recursive residuals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recursive residuals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recursive residuals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recursive residuals.

Từ điển Anh Việt

  • Recursive residuals

    (Econ) Số dư nội phản.

    + Xem KALMAN FILTERING.