recursive unsolvability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recursive unsolvability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recursive unsolvability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recursive unsolvability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recursive unsolvability

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không giải được đệ quy