recursive filtering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recursive filtering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recursive filtering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recursive filtering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recursive filtering
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự lọc (số) đệ quy
Từ liên quan
- recursive
- recursively
- recursive set
- recursiveness
- recursive call
- recursive type
- recursive model
- recursive filter
- recursive process
- recursive program
- recursive routine
- recursive analysis
- recursive equation
- recursive function
- recursive filtering
- recursive procedure
- recursive residuals
- recursive arithmetic
- recursive definition
- recursive functional
- recursive macro call
- recursive subroutine
- recursive definitions
- recursive unsolvability
- recursive digital filter
- recursive (function) call
- recursively defined sequence
- recursively enumerable languages
- recursive functional algorithmic language (rfal)