recurvirostral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recurvirostral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recurvirostral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurvirostral.

Từ điển Anh Việt

  • recurvirostral

    * danh từ

    (động vật học) có mỏ cong ngược