recurve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recurve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recurve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurve.

Từ điển Anh Việt

  • recurve

    /ri:'kə:v/

    * động từ

    uốn ngược lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recurve

    curve or bend (something) back or down