hang out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hang out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hang out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hang out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hang out

    spend time in a certain location or with certain people

    She hangs out at the corner cafe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).