hanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hanger.

Từ điển Anh Việt

  • hanger

    /'hæɳə/

    * danh từ

    người treo, người dán (giấy)

    giá treo, cái móc, cái mắc

    người treo cổ

    gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)

    nét móc (nét viết cong như cái móc)

    rừng cây bên sườn đồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hanger

    * kinh tế

    bảng quảng cáo

    giá treo

    móc treo

    * kỹ thuật

    cái móc

    cánh treo

    giá treo

    móc treo

    sự treo

    tai voi

    thanh chịu kéo

    hóa học & vật liệu:

    giá móc

    cơ khí & công trình:

    móc gắn

    xây dựng:

    xà treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hanger

    a worker who hangs something

    anything from which something can be hung