hangchow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hangchow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hangchow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hangchow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hangchow

    Similar:

    hangzhou: a city of eastern China on Hangzhou Bay; regarded by Marco Polo as the finest city in the world

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).