hangar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hangar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hangar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hangar.

Từ điển Anh Việt

  • hangar

    /'hæɳə/

    * danh từ

    nhà (để) máy bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hangar

    * kinh tế

    nhà chứa máy bay

    trại máy bay (lán rộng hình khung để máy bay)

    * kỹ thuật

    kho

    mái che

    xây dựng:

    nhà chứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hangar

    Similar:

    airdock: a large structure at an airport where aircraft can be stored and maintained

    Synonyms: repair shed