repair shed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repair shed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair shed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair shed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repair shed

    Similar:

    airdock: a large structure at an airport where aircraft can be stored and maintained

    Synonyms: hangar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).