repair pit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repair pit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair pit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair pit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repair pit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gối ngồi sửa chữa (xe hơi)

    hóa học & vật liệu:

    hố sửa chữa

    xây dựng:

    hố sửa chữa (xe hơi)