repairment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repairment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repairment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repairment.
Từ điển Anh Việt
repairment
* danh từ
xem repair
repairment
* danh từ
xem repair
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.