repair card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repair card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repair card

    * kỹ thuật

    điện:

    phiếu sửa chữa