repair cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repair cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repair cycle

    * kỹ thuật

    chu kì sửa chữa