repair services nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repair services nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair services giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair services.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repair services

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các dịch vụ sửa chữa