repair part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repair part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair part.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repair part
* kỹ thuật
phụ tùng thay thế
ô tô:
phụ tùng sửa chữa
Từ liên quan
- repair
- repairs
- repairer
- repairman
- repair kit
- repair man
- repair pit
- repairable
- repairment
- repair card
- repair cost
- repair hall
- repair link
- repair part
- repair quay
- repair rate
- repair shed
- repair ship
- repair shop
- repair size
- repair test
- repair-shop
- repairwoman
- repair cycle
- repair track
- repair manual
- repair method
- repair outfit
- repairability
- repair cycling
- repair in line
- repair section
- repairing shop
- repair of track
- repair services
- repair workshop
- repairing basin
- repairing lease
- repair expenditures
- repair work schedule
- repairs and maintenance
- repair work organization
- repair with responsibility
- repair service bureau (rsb)
- repair and construction work
- repair without responsibility
- repair and maintenance expenses
- repair section of sewage system
- repair workshop for construction machinery and equipment