repair section of sewage system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repair section of sewage system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair section of sewage system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair section of sewage system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repair section of sewage system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước