repairman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repairman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repairman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repairman.

Từ điển Anh Việt

  • repairman

    * danh từ

    thợ sửa chữa máy móc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repairman

    * kinh tế

    thợ sửa chữa máy móc

Từ điển Anh Anh - Wordnet