repair manual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repair manual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair manual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair manual.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repair manual

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bản hướng dẫn sửa chữa