repair work organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repair work organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repair work organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repair work organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repair work organization

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tổ chức sửa chữa