hangar queen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hangar queen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hangar queen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hangar queen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hangar queen

    an airplane with a bad maintenance record

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).