hang glider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hang glider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hang glider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hang glider.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hang glider
a rider of a hang glider
a glider resembling a large kite; the rider hangs from it while descending from a height
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hang
- hangi
- hangar
- hanger
- hang in
- hang on
- hang up
- hang-up
- hangdog
- hanging
- hangman
- hangout
- hangtag
- hang out
- hangbird
- hangchow
- hangnail
- hangover
- hangzhou
- hang back
- hang-over
- hanger-on
- hang glide
- hangers-on
- hanging-up
- hang around
- hang glider
- hang-glider
- hangar gate
- hanger beam
- hanger ring
- hanging fly
- hang gliding
- hang up (vs)
- hang-gliding
- hangar queen
- hanger cable
- hanger clamp
- hanging arch
- hanging beam
- hanging chad
- hanging lamp
- hanging post
- hanging rack
- hanging rail
- hanging roof
- hanging room
- hanging wall
- hangzhou bay
- hang together