doggo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doggo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doggo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doggo.
Từ điển Anh Việt
doggo
/'dɔgou/
* phó từ
to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doggo
quietly in concealment
he lay doggo
Synonyms: out of sight, in hiding