out of sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out of sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of sight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out of sight
no longer visible
the ship disappeared behind the horizon and passed out of sight
Synonyms: out of view
Similar:
concealed: not accessible to view
concealed (or hidden) damage
in stormy weather the stars are out of sight
Synonyms: hidden
doggo: quietly in concealment
he lay doggo
Synonyms: in hiding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor