out of sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

out of sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of sight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • out of sight

    no longer visible

    the ship disappeared behind the horizon and passed out of sight

    Synonyms: out of view

    Similar:

    concealed: not accessible to view

    concealed (or hidden) damage

    in stormy weather the stars are out of sight

    Synonyms: hidden

    doggo: quietly in concealment

    he lay doggo

    Synonyms: in hiding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).