outran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outran.

Từ điển Anh Việt

  • outran

    /aut'rʌn/

    * ngoại động từ outran, outrun

    chạy nhanh hơn, chạy vượt

    chạy thoát

    vượt quá, vượt giới hạn của

    imagination outruns facts: trí tưởng tượng vượt quá sự việc

    to outrun the constable

    (xem) constable