outrange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outrange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outrange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outrange.

Từ điển Anh Việt

  • outrange

    /aut'reindʤ/

    * ngoại động từ

    có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)

    đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outrange

    have a greater range than (another gun)