outrank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outrank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outrank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outrank.

Từ điển Anh Việt

  • outrank

    /aut'ræɳk/

    * ngoại động từ

    hơn cấp, ở cấp cao hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outrank

    Similar:

    rank: take precedence or surpass others in rank