outdare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outdare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdare.
Từ điển Anh Việt
outdare
/aut'deə/
* ngoại động từ
liều hơn
đương đầu với, đối chọi với