out of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
out of
* kỹ thuật
xây dựng:
khỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out of
motivated by
idleness is the trait of being idle out of a reluctance to work
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor