outwit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outwit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outwit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outwit.

Từ điển Anh Việt

  • outwit

    /aut'wind/

    * ngoại động từ

    khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn

    đánh lừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet