overreach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overreach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overreach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overreach.
Từ điển Anh Việt
overreach
/,ouvə'ri:tʃ/
* ngoại động từ
vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao
mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)
to overreach oneself: thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở
* nội động từ
với xa quá
đá chân sau vào chân trước (ngựa)
đánh lừa người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overreach
fail by aiming too high or trying too hard
Similar:
outwit: beat through cleverness and wit
I beat the traffic
She outfoxed her competitors
Synonyms: outsmart, outfox, beat, circumvent