outfox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outfox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outfox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outfox.

Từ điển Anh Việt

  • outfox

    /aut'fɔks/

    * ngoại động từ

    thắng, cáo già hơn, láu cá hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet