outsmart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outsmart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outsmart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outsmart.

Từ điển Anh Việt

  • outsmart

    /aut'smɑ:t/

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn

    to outmart onself

    trội hẳn lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outsmart

    Similar:

    outwit: beat through cleverness and wit

    I beat the traffic

    She outfoxed her competitors

    Synonyms: overreach, outfox, beat, circumvent

    outmaneuver: defeat by more skillful maneuvering

    The English troops outmaneuvered the Germans

    My new supervisor knows how to outmaneuver the boss in most situations

    Synonyms: outmanoeuvre