outmanoeuvre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outmanoeuvre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outmanoeuvre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outmanoeuvre.
Từ điển Anh Việt
outmanoeuvre
/,autmə'nu:və/ (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/
* ngoại động từ
cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
khôn hơn, láu hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outmanoeuvre
Similar:
outmaneuver: defeat by more skillful maneuvering
The English troops outmaneuvered the Germans
My new supervisor knows how to outmaneuver the boss in most situations
Synonyms: outsmart