overreaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overreaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overreaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overreaching.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overreaching

    revealing excessive self-confidence; reaching for the heights

    vaulting ambition

    Synonyms: vaulting

    Similar:

    overreach: fail by aiming too high or trying too hard

    outwit: beat through cleverness and wit

    I beat the traffic

    She outfoxed her competitors

    Synonyms: overreach, outsmart, outfox, beat, circumvent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).