vaulting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaulting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaulting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaulting.

Từ điển Anh Việt

  • vaulting

    /'vɔ:ltiɳ/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vaulting

    * kỹ thuật

    sự xây vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vaulting

    (architecture) a vaulted structure

    arches and vaulting

    Similar:

    curvet: a light leap by a horse in which both hind legs leave the ground before the forelegs come down

    vault: jump across or leap over (an obstacle)

    Synonyms: overleap

    vault: bound vigorously

    overreaching: revealing excessive self-confidence; reaching for the heights

    vaulting ambition