output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output.

Từ điển Anh Việt

  • output

    /'autput/

    * danh từ

    sự sản xuất

    sản phẩm

    khả năng sản xuất, sảm lượng

    (kỹ thuật) hiệu suất

  • Output

    (Econ) Sản lượng (hay đầu ra).

    + Là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển đổi đầu vào thành hàng hoá.

  • output

    (máy tính) lối ra, tín hiệu ra, kết quả

    add o. lối ra của phép cộng

    final o. kết quả cuối cùng

    flow o. sự sản xuất hiện hành

    gross o. sản xuất toàn bộ

    power o. cường độ ra, công suất ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output

    * kinh tế

    công suất

    đầu ra

    hiệu suất

    mức sản xuất

    sản lượng

    sản phẩm

    sự sản xuất

    * kỹ thuật

    cửa ra

    đầu ra

    đầu ra công suất

    điện lượng

    dữ liệu ra

    dữ liệu xuất

    đưa ra

    hiệu suất

    kết quả

    kết quả tính toán

    lối ra

    lối ra, lối thoát

    lối thoát

    luợng ra

    lượng ra

    lưu lượng

    năng suất

    năng suất, công suất

    năng xuất

    mài mòn

    sản lượng

    sản phẩm

    sự cung cấp

    sự khấu

    sự khởi hành

    sự ra đi

    sự sản xuất

    sự xuất phát

    xây dựng:

    công trình khai đào

    độ dầy (vỉa quặng)

    toán & tin:

    đưa ra, đề xuất

    ngõ ra

    ra

    xuất

    xuất (dữ liệu)

    điện tử & viễn thông:

    ngõ xuất tín hiệu

    điện:

    trở kháng đầu ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • output

    production of a certain amount

    Synonyms: yield

    the quantity of something (as a commodity) that is created (usually within a given period of time)

    production was up in the second quarter

    Synonyms: yield, production

    what is produced in a given time period

    Synonyms: outturn, turnout

    to create or manufacture a specific amount

    the computer is outputting the data from the job I'm running

    Similar:

    end product: final product; the things produced

    output signal: signal that comes out of an electronic system